- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To be cautious in doing sth
Idioms: to be cautious in doing sth, làm việc gì cẩn thận, đắn đo -
To be censored
Idioms: to be censored, bị kiểm duyệt, bị cấm -
To be chained to the oar
Thành Ngữ:, to be chained to the oar, bị bắt và làm việc nặng và lâu -
To be chippy
Idioms: to be chippy, hay gắt gỏng, hay quạu, hay cáu -
To be chucked (at an examination)
Idioms: to be chucked ( at an examination ), bị đánh hỏng(trong một cuộc thi) -
To be churched
Idioms: to be churched, (người đàn bà sau khi sinh)chịu lễ giải cữ;(cặp vợ chồng mới cưới)dự... -
To be clamorous for sth
Idioms: to be clamorous for sth, la hét đòi cái gì -
To be clear about sth
Idioms: to be clear about sth, tin chắc ở việc gì -
To be clever at drawing
Idioms: to be clever at drawing, có khiếu về hội họa -
To be close behind sb
Idioms: to be close behind sb, theo sát người nào -
To be close with one's money
Idioms: to be close with one 's money, dè xỉn đồng tiền -
To be closeted with sb
Idioms: to be closeted with sb, Đóng kín cửa phòng nói chuyện với người nào -
To be cognizant of sth
Idioms: to be cognizant of sth, biết rõ về cái gì -
To be cold with sb
Idioms: to be cold with sb, tỏ vẻ lãnh đạm với người nào -
To be comfortable
Idioms: to be comfortable, (người bệnh)thấy dễ chịu trong mình -
To be commissioned to do sth
Idioms: to be commissioned to do sth, Được ủy nhiệm làm việc gì -
To be compacted of..
Idioms: to be compacted of .., kết hợp lại bằng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.