- Từ điển Anh - Việt
To be coy of speech
Xem thêm các từ khác
-
To be crackers
Thành Ngữ:, to be crackers, (từ lóng) hoá rồ, dở chứng gàn -
To be cramped for room
Idioms: to be cramped for room, bị ép, bị dồn chật không đủ chỗ chứa -
To be crazy (over, about) sb
Idioms: to be crazy ( over , about ) sb, say mê người nào -
To be cross with sb
Idioms: to be cross with sb, cáu với ai -
To be crowned with glory
Idioms: to be crowned with glory, Được hưởng vinh quang -
To be cut out for sth
Idioms: to be cut out for sth, có thiên tư, có khiếu về việc gì -
To be dainty
Idioms: to be dainty, khó tính -
To be dark-complexioned
Idioms: to be dark -complexioned, có nước da ngăm ngăm -
To be dead-set on doing sth
Idioms: to be dead -set on doing sth, kiên quyết làm việc gì -
To be dead against somebody
Thành Ngữ:, to be dead against somebody, kiên quyết phản đối ai -
To be dead against sth
Idioms: to be dead against sth, kịch liệt phản đối việc gì -
To be dead keen on sb
Idioms: to be dead keen on sb, say đắm ai -
To be dead set on sth
Thành Ngữ:, to be dead set on sth, dứt khoát làm điều gì cho bằng được -
To be dead to the world
Thành Ngữ:, to be dead to the world, say giấc nồng, ngủ say -
To be debarred from voting in the eletion
Idioms: to be debarred from voting in the eletion, tước quyền bầu cử -
To be declared guilty of murder
Idioms: to be declared guilty of murder, bị lên án sát nhân -
To be declared policy
đơn bảo hiểm chờ khai báo, đơn bảo hiểm trước, -
To be deep (deeply) in debt
Thành Ngữ:, to be deep ( deeply ) in debt, nợ ngập đầu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.