- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To be dependent on sb
Idioms: to be dependent on sb, dựa vào ai -
To be deranged
Idioms: to be deranged, (người)loạn trí, loạn óc -
To be derelict (in one's duty)
Idioms: to be derelict ( in one 's duty ), (người)lãng quên bổn phận của mình -
To be derived, (from)
Idioms: to be derived , ( from ), phát sinh từ -
To be desirous of sth, of doing sth
Idioms: to be desirous of sth , of doing sth, muốn, khao khát vật gì, muốn làm việc gì -
To be destined for a place
Idioms: to be destined for a place, Đi, sắp sửa đi đến một nơi nào -
To be destined for some purpose
Idioms: to be destined for some purpose, Để dành riêng cho một mục đích nào đó -
To be determined
chờ quyết định, -
To be different from
Idioms: to be different from, khác với -
To be dight with (in) diamond
Idioms: to be dight with ( in ) diamond, trang sức bằng kim cương -
To be disabled
Idioms: to be disabled, (máy, tàu)hết chạy được -
To be disappointed in love
Idioms: to be disappointed in love, thất vọng vì tình, thất tình -
To be discomfited by questions
Idioms: to be discomfited by questions, bị bối rối vì các câu hỏi -
To be discontented with one's job
Idioms: to be discontented with one 's job, bất mãn với công việc của mình -
To be disguised with liquor
Thành Ngữ:, to be disguised with liquor, say rượu, chếnh choáng hơi men -
To be disguissed with liquour
Thành Ngữ:, to be disguissed with liquour, liquour -
To be disinclined to
Idioms: to be disinclined to, không muốn. -
To be disloyal to one's country
Idioms: to be disloyal to one 's country, không trung thành với tổ quốc -
To be dismissed from the service
Idioms: to be dismissed from the service, bị đuổi khỏi sở
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.