- Từ điển Anh - Việt
To be down
Xem thêm các từ khác
-
To be down at heels
Thành Ngữ:, to be down at heels, vẹt gót (giày) -
To be down in (at) heath
Idioms: to be down in ( at ) heath, sức khỏe giảm sút -
To be down in the mouth
Thành Ngữ:, to be down in the mouth, ỉu xìu, chán nản, thất vọng -
To be down on one's luck
Thành Ngữ:, to be down on one's luck, luck -
To be drafted into the army
Idioms: to be drafted into the army, bị gọi nhập ngũ -
To be dressed in black, in silk
Idioms: to be dressed in black , in silk, mặc đồ đen, đồ hàng lụa -
To be dressed in green
Idioms: to be dressed in green, mặc quần áo màu lục -
To be dressed to kill
Thành Ngữ:, to be dressed to kill, o be dressed like a dog's dinner -
To be dressed up to the nines
Thành Ngữ:, to be dressed up to the nines, dress -
To be driven ashore
Idioms: to be driven ashore, bị trôi giạt vào bờ -
To be driven from pillar to post
Thành Ngữ:, to be driven from pillar to post, bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy... -
To be drowned
Idioms: to be drowned, chết đuối -
To be drowned in sleep
Idioms: to be drowned in sleep, chìm đắm trong giấc ngủ -
To be drowned out
Thành Ngữ:, to be drowned out, bị lụt lội phải lánh khỏi nhà -
To be drunk (consumed) on the premises
Thành Ngữ:, to be drunk ( consumed ) on the premises, uống ngay tại chỗ trong cửa hàng (rượu...) -
To be drunk to the premises
Thành Ngữ:, to be drunk to the premises, say mèm, say bí tỉ, say khướt -
To be due to
Idioms: to be due to, do, tại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.