Xem thêm các từ khác
-
To be dull of sight, of hearing
Idioms: to be dull of sight , of hearing, mắt yếu, tai nặng(không thính) -
To be dying for something
Thành Ngữ:, to be dying for something, quá khao khát điều gì -
To be dying for sth
Idioms: to be dying for sth, muốn, thèm muốn cái gì một cách cùng cực -
To be eager in the pursuit of science
Idioms: to be eager in the pursuit of science, tha thiết theo đuổi con đường khoa học -
To be eager to do sth
Idioms: to be eager to do sth, khao khát làm việc gì -
To be easily offended
Idioms: to be easily offended, dễ giận, hay giận -
To be economical with sth
Idioms: to be economical with sth, tiết kiệm vật gì -
To be elastic
Idioms: to be elastic, nẩy lên -
To be elated with joy
Idioms: to be elated with joy, mừng quýnh lên, lấy làm hân hoan, lấy làm hãnh diện -
To be elbowed into a corner
Idioms: to be elbowed into a corner, bị bỏ ra, bị loại ra -
To be eleven
Idioms: to be eleven, mười một tuổi -
To be eliminated in the first heat
Idioms: to be eliminated in the first heat, bị loại ở vòng đầu -
To be embarrassed by lack of money.
Idioms: to be embarrassed by lack of money ., lúng túng vì thiếu tiền -
To be embarrassed for money
Idioms: to be embarrassed for money, bị mắc nợ, thiếu nợ -
To be emotionally speechless
Thành Ngữ:, to be emotionally speechless, xúc động không nói nên lời -
To be employed in doing sth
Idioms: to be employed in doing sth, bận làm việc gì -
To be empowered to..
Idioms: to be empowered to .., Được trọn quyền để. -
To be enamoured of (with) sth
Idioms: to be enamoured of ( with ) sth, say mê cái gì -
To be enamoured of sb
Idioms: to be enamoured of sb, phải lòng ai, bị ai quyến rũ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.