- Từ điển Anh - Việt
To be hugely successful
Xem thêm các từ khác
-
To be hungry for fame
Idioms: to be hungry for fame, khao khát danh vọng -
To be hungry for sth
Idioms: to be hungry for sth, khao khát điều gì -
To be in (secret) communication with the enemy
Idioms: to be in ( secret ) communication with the enemy, tư thông với quân địch -
To be in (to get into) a flap
Idioms: to be in ( to get into ) a flap, lo sợ phập phồng -
To be in (with) foal
Thành Ngữ:, to be in ( with ) foal, có chửa (ngựa cái, lừa cái) -
To be in Queen's street
Idioms: to be in queen 's street, (lóng)khủng hoảng tài chính, gặp khó khăn về tiền bạc -
To be in a (blue)funk
Idioms: to be in a ( blue )funk, sợ xanh mặt, khiếp đảm -
To be in a (dead) faint, to fall down in a faint
Idioms: to be in a ( dead ) faint , to fall down in a faint, bất tỉnh nhân sự -
To be in a (dead)faint
Idioms: to be in a ( dead )faint, chết giấc, bất tỉnh nhân sự -
To be in a clutter
Idioms: to be in a clutter, mất trật tự -
To be in a fever
Idioms: to be in a fever, bị sốt, bị nóng lạnh -
To be in a fever of
Idioms: to be in a fever of, bồn chồn -
To be in a fine pickle
Idioms: to be in a fine pickle, gặp cảnh ngộ khó khăn -
To be in a fix
Idioms: to be in a fix, ở vào một cảnh ngộ lúng túng -
To be in a flutter
Idioms: to be in a flutter, bối rối -
To be in a fog
Idioms: to be in a fog, không hiểu gì, hoàn toàn mù tịt -
To be in a fret
Idioms: to be in a fret, cáu kỉnh -
To be in a fuddled state
Idioms: to be in a fuddled state, bị rối trí vì say rượu -
To be in a fume
Idioms: to be in a fume, lúc giận
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.