- Từ điển Anh - Việt
To be on nettles
Xem thêm các từ khác
-
To be on one's back
Thành Ngữ:, to be on one's back, nằm ngửa -
To be on one's best behaviour
Thành Ngữ:, to be on one's best behaviour, cư xử theo cách khéo nhất -
To be on one's bone
Idioms: to be on one 's bone, túng quẩn -
To be on one's bones
Thành Ngữ:, to be on one's bones, túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn -
To be on one's game
Idioms: to be on one 's game, sung sức -
To be on one's guard
Idioms: to be on one 's guard, cảnh giác đề phòng -
To be on one's hind legs
Thành Ngữ:, to be on one's hind legs, đứng -
To be on one's last legs
Thành Ngữ:, to be on one's last legs, suy yếu cùng cực -
To be on one's legs
Thành Ngữ:, to be on one's legs, đứng -
To be on one's lone(s), by one's lone(s)
Idioms: to be on one 's lone (s), by one 's lone (s), cô độc, lẻ loi, một mình một bóng -
To be on one's lonesome
Idioms: to be on one 's lonesome, một mình một bóng, cô đơn -
To be on one's mettle
Idioms: to be on one 's mettle, phấn khởi -
To be on one's own dunghill
Idioms: to be on one 's own dunghill, ở nhà mình, có quyền tự chủ -
To be on pain of death
Idioms: to be on pain of death, bị tử hình -
To be on parole
Idioms: to be on parole, hứa danh dự -
To be on patrol
Idioms: to be on patrol, tuần tra -
To be on pins and needles
Thành Ngữ:, to be on pins and needles, bồn chồn (bứt rứt) như ngồi phải gai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.