- Từ điển Anh - Việt
To be rolling in cash
Xem thêm các từ khác
-
To be rosy about the gills
Idioms: to be rosy about the gills, nước da hồng hào -
To be round with sb
Idioms: to be round with sb, nói thẳng với người nào -
To be roundly abused
Idioms: to be roundly abused, bị chửi thẳng vào mặt -
To be roused to anger
Idioms: to be roused to anger, bị chọc giận -
To be rubbed out by the gangsters
Idioms: to be rubbed out by the gangsters, bị cướp thủ tiêu -
To be rude to sb, to say rude things to sb
Idioms: to be rude to sb , to say rude things to sb, trả lời vô lễ, lỗ mãng với người nào -
To be ruined by play
Idioms: to be ruined by play, bị sạt nghiệp vì cờ bạc -
To be ruled by sb
Idioms: to be ruled by sb, bị ai khống chế -
To be sb's dependence
Idioms: to be sb 's dependence, là chỗ nương tựa của ai -
To be sb's man
Idioms: to be sb 's man, là người thuộc phe ai -
To be sb's middle name
Thành Ngữ:, to be sb's middle name, là nét đặc trưng của ai -
To be sb's slave
Idioms: to be sb 's slave, làm nô lệ cho người nào -
To be sb's superior in courage
Idioms: to be sb 's superior in courage, can đảm hơn người nào -
To be scalded to death
Idioms: to be scalded to death, bị chết phỏng -
To be scant of speech
Idioms: to be scant of speech, ít nói -
To be scarce of money
Idioms: to be scarce of money, hết tiền -
To be scared stiff
Thành Ngữ:, to be scared stiff, sợ chết cứng -
To be scornful of material things
Idioms: to be scornful of material things, xem nhẹ vật chất, coi khinh những nhu cầu vật chất -
To be sea-sick
Idioms: to be sea -sick, say sóng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.