- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To be someone's good angel
Thành Ngữ:, to be someone's good angel, che chở phù hộ cho ai -
To be someone's right hand
Thành Ngữ:, to be someone's right hand, (nghĩa bóng) là cánh tay phải của ai -
To be sopping with rain
Idioms: to be sopping with rain, Ướt đẫm nước mưa -
To be sound asleep
Idioms: to be sound asleep, ngủ mê -
To be spoiling for a fight
Idioms: to be spoiling for a fight, hăm hở muốn đánh nhau -
To be spoons on sb
Idioms: to be spoons on sb, phải lòng ai, mê ai như điếu đổ -
To be spoony on sb
Idioms: to be spoony on sb, trìu mến người nào -
To be sprung from a noble race
Idioms: to be sprung from a noble race, xuất thân từ dòng dõi quí tộc -
To be square with sb
Idioms: to be square with sb, hết mắc nợ người nào; sòng phẳng với ai -
To be staked through the body
Idioms: to be staked through the body, (hình phạt đời xưa)bị đóng cọc xuyên lên ruột -
To be steady in one's principles
Idioms: to be steady in one 's principles, trung thành với nguyên tắc -
To be stifled by the smoke
Idioms: to be stifled by the smoke, bị ngộp khói -
To be stigmatized as a coward and a liar
Idioms: to be stigmatized as a coward and a liar, bị liệt là kẻ hèn nhát và dối trá -
To be still active
Idioms: to be still active, còn lanh lẹ -
To be still in one's nonage
Idioms: to be still in one 's nonage, còn nhỏ, chưa đến tuổi trưởng thành -
To be street ahead of anyone in some field
vượt bất cứ ai trong một lĩnh vực nào,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.