- Từ điển Anh - Việt
To be the cart
Xem thêm các từ khác
-
To be the chattel of..
Idioms: to be the chattel of .., (người nô lệ)là vật sở hữu của. -
To be the chatttel of
Thành Ngữ:, to be the chatttel of, là vật sở hữu của (nói về người nô lệ) -
To be the child of..
Idioms: to be the child of .., là thành quả của..; do sinh ra bởi. -
To be the craze
Idioms: to be the craze, trở thành mốt -
To be the done thing
Thành Ngữ:, to be the done thing, là việc cần phải làm -
To be the focal point of one's thinking
Idioms: to be the focal point of one 's thinking, là điểm tập trung suy nghĩ của ai -
To be the gainer by
Idioms: to be the gainer by, thắng cái gì -
To be the glory of the age
Idioms: to be the glory of the age, niềm vinh quang của thời đại -
To be the last to come
Idioms: to be the last to come, là người đến chót -
To be the life and soul of sth
Thành Ngữ:, to be the life and soul of sth, là linh hồn của cái gì -
To be the loser of a battle
Idioms: to be the loser of a battle, là kẻ thua, bại trận -
To be the making of
Idioms: to be the making of, làm cho phát triển -
To be the pits
Idioms: to be the pits, dở, tồi tệ -
To be the plaything of fate
Idioms: to be the plaything of fate, là trò chơi của định mệnh -
To be the same flesh and blood
Idioms: to be the same flesh and blood, cùng dòng họ -
To be the same thing
Thành Ngữ:, to be the same thing, cũng vậy, cũng như thế -
To be the slave of (a slave to) a passion
Idioms: to be the slave of ( a slave to ) a passion, nô lệ cho một đam mê
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.