- Từ điển Anh - Việt
To bear away
Xem thêm các từ khác
-
To bear comparison with
Thành Ngữ:, to bear comparison with, comparison -
To bear down
Thành Ngữ:, to bear down, đánh quỵ, hạ gục -
To bear down upon
Thành Ngữ:, to bear down upon, sà xuống, xông vào, chồm tới -
To bear hard upon somebody
Thành Ngữ:, to bear hard upon somebody, đè nặng lên ai; đè nén ai -
To bear in
Thành Ngữ:, to bear in, đi về phía -
To bear no reference to sth
Thành Ngữ:, to bear no reference to sth, không liên quan tới cái gì -
To bear off
Thành Ngữ:, to bear off, tách ra xa không cho tới gần -
To bear on (upon)
Thành Ngữ:, to bear on ( upon ), có liên quan tới, quy vào -
To bear out
Thành Ngữ:, to bear out, xác nhận, xác minh -
To bear record to something
Thành Ngữ:, to bear record to something, chứng thực (xác nhận) việc gì -
To bear testimony to
Thành Ngữ:, to bear testimony to, testimony -
To bear the bell
Thành Ngữ:, to bear the bell, giữ vai trò phụ trách, giữ vai trò lãnh đạo, ở địa vị hàng đầu -
To bear the dust and heat of the war
Thành Ngữ:, to bear the dust and heat of the war, gánh chịu hậu quả của chiến tranh -
To bear the grass grow
Thành Ngữ:, to bear the grass grow, rất thính tai -
To bear up
Thành Ngữ:, to bear up, chống đỡ (vật gì) -
To bear with somebody
Thành Ngữ:, to bear with somebody, khoan thứ ai, chịu đựng ai -
To bear witness to
Thành Ngữ:, to bear witness to, witness -
To beard the lion in his den
Thành Ngữ:, to beard the lion in his den, (tục ngữ) vào hang hùm bắt cọp -
To beat about
Thành Ngữ:, to beat about, khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.