- Từ điển Anh - Việt
To become of
Xem thêm các từ khác
-
To beg a favour of
Thành Ngữ:, to beg a favour of, đề nghị (ai) giúp đỡ -
To beg leave to do sth
Thành Ngữ:, to beg leave to do sth, xin phép làm cái gì -
To beg off for something
Thành Ngữ:, to beg off for something, xin miễn cho cái gì -
To beg pardon
Thành Ngữ:, to beg pardon, xin lỗi -
To beg somebody off
Thành Ngữ:, to beg somebody off, xin ai tha thứ, xin ai miễn thứ -
To beg the question
Thành Ngữ:, to beg the question, question -
To beggar description
Thành Ngữ:, to beggar description, lạ thường đến nỗi không tả được -
To begin at
Thành Ngữ:, to begin at, bắt đầu từ -
To begin the world
Thành Ngữ:, to begin the world, world -
To begin upon
Thành Ngữ:, to begin upon, bắt đầu làm (việc gì) -
To begin with
Thành Ngữ:, to begin with, trước hết là, đầu tiên là -
To behave oneself
Thành Ngữ:, to behave oneself, ăn ở (cư xử) cho phải phép -
To believe someone's bare word
Thành Ngữ:, to believe someone's bare word, o believe a thing on someone's bare word -
To believe that chalk is cheese
Thành Ngữ:, to believe that chalk is cheese, trông gà hoá cuốc -
To bell the cat
Thành Ngữ:, to bell the cat, đứng mũi chịu sào; giơ đầu chịu báng -
To belong
thuộc quyền sở hữu, thuộc về, -
To belong together
Thành Ngữ:, to belong together, ăn ý nhau, hợp tính hợp tình với nhau -
To belong with
Thành Ngữ:, to belong with, có quan hệ với, liên quan với -
To bend cold
uốn nguội,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.