- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To bid fair
Thành Ngữ:, to bid fair, hứa hẹn; có triển vọng -
To bide one's time
Thành Ngữ:, to bide one's time, chờ một cơ hội tốt -
To bill and coo
Thành Ngữ:, to bill and coo, coo -
To bind (e.g. an address)
đóng kết, nối kết, -
To bind a bargain
Thành Ngữ:, to bind a bargain, bind -
To bind up
Thành Ngữ:, to bind up, băng bó (vết thương) -
To bit the pipe
Thành Ngữ:, to bit the pipe, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hút thuốc phiện -
To bite off
Thành Ngữ:, to bite off, cắn, cắn đứt ra -
To bite off a big chunk
Thành Ngữ:, to bite off a big chunk, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vớ phải một việc hắc búa, phải... -
To bite off more than one can chew
Thành Ngữ:, to bite off more than one can chew, cố làm việc gì quá sức mình, tham thực cực thân -
To bite on granite
Thành Ngữ:, to bite on granite, lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời -
To bite one's lips
Thành Ngữ:, to bite one's lips, mím môi (để nén giận...) -
To bite one's thumb at somebody
Thành Ngữ:, to bite one's thumb at somebody, lêu lêu chế nhạo ai -
To bite one's tongue
Thành Ngữ:, to bite one's tongue, tự kiềm chế mình -
To bite someone's head off
Thành Ngữ:, to bite someone's head off, mắng nhiếc thậm tệ -
To bite the bullet
Thành Ngữ:, to bite the bullet, nhẫn nhục chịu đựng, ngậm đắng nuốt cay -
To bite the dust
Thành Ngữ:, to bite the dust, bị thất bại ê chề -
To bite the dust (ground, sand)
Thành Ngữ:, to bite the dust ( ground , sand ), ngã xuống và chết -
To bite the hand that feeds one
Thành Ngữ:, to bite the hand that feeds one, ăn ở bội bạc, ăn cháo đá bát
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.