- Từ điển Anh - Việt
To block out (in)
Xem thêm các từ khác
-
To block up
làm kẹt, làm nghẽn, -
To blot one's copy-book
Thành Ngữ:, to blot one's copy-book, copy-book -
To blot out
Thành Ngữ:, to blot out, xoá đi, xoá sạch, tẩy sạch -
To blow-dry someone
Thành Ngữ:, to blow-dry someone, sấy tóc cho ai -
To blow about (abroad)
Thành Ngữ:, to blow about ( abroad ), lan truyền; tung ra (tin tức...) -
To blow away the cobwebs from one's brain
Thành Ngữ:, to blow away the cobwebs from one's brain, ra ngoài vận động cho sảng khoái tinh thần -
To blow down
Thành Ngữ:, to blow down, thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió) -
To blow great guns
Thành Ngữ:, to blow great guns, thổi mạnh (gió) -
To blow hot and cold
Thành Ngữ:, to blow hot and cold, hot -
To blow in
Thành Ngữ:, to blow in, thổi vào (gió...) -
To blow off
Thành Ngữ:, to blow off, thổi bay đi, cuôn đi -
To blow one's own trumpet
Thành Ngữ:, to blow one's own trumpet, khoe khoang -
To blow out
Thành Ngữ: làm nổ cầu chì, thổi tắt, làm nổ (cầu chảy), to blow out, thổi tắt, tắt (vì gió) -
To blow over
Thành Ngữ:, to blow over, qua đi -
To blow sb's brain out
Thành Ngữ:, to blow sb's brain out, bắn vào đầu ai, bắn vỡ óc ai -
To blow the coals
Thành Ngữ:, to blow the coals, đổ thêm dầu vào lửa -
To blow the gaff
Thành Ngữ:, to blow the gaff, gaff -
To blow up
Thành Ngữ:, to blow up, bơm căng lên -
To blow upon
Thành Ngữ:, to blow upon, làm mất tươi, làm thiu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.