- Từ điển Anh - Việt
To bomb out
Thông dụng
Xem thêm bomb
Xem thêm các từ khác
-
To bone up
Thành Ngữ:, to bone up, (từ mỹ,nghĩa mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại) -
To boot (a computer)
bắt đầu, khởi động, -
To boot out
Thành Ngữ:, to boot out, đuổi ra, tống cổ ra, đá đít ( (nghĩa bóng)) -
To bore out an engine
tăng đường kính (xoáy) xylanh (lên cốt), -
To boss the show
Thành Ngữ:, to boss the show, quán xuyến mọi việc -
To bottle off
Thành Ngữ:, to bottle off, rót vào chai; đổ vào chai -
To bottle up
Thành Ngữ:, to bottle up, giữ, kiềm chế, nén -
To bow down
Thành Ngữ:, to bow down, cúi đầu, cúi mình, cong xuống -
To bow in
Thành Ngữ:, to bow in, gật đầu bảo ra; chào mời ai -
To bow oneself out
Thành Ngữ:, to bow oneself out, chào để đi ra -
To bow the knee before somebody
Thành Ngữ:, to bow the knee before somebody, chịu phục tùng ai, chịu khuất phục trước người nào -
To bow to necessity
Thành Ngữ:, to bow to necessity, phải chịu hoàn cảnh bắt buộc -
To bowl along
Thành Ngữ:, to bowl along, bon nhanh (xe) -
To bowl over
Thành Ngữ:, to bowl over, đánh đổ, đánh ngã -
To box the compass
Thành Ngữ:, to box the compass, compass -
To box up
Thành Ngữ:, to box up, nhốt vào chuồng hẹp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.