Xem thêm các từ khác
-
To burn into
Thành Ngữ:, to burn into, ăn mòn ( axit) -
To burn low
Thành Ngữ:, to burn low, lụi dần (lửa) -
To burn one's boat
Thành Ngữ:, to burn one's boat, không thể làm lại từ đầu, không thể trở về tình trạng ban đầu... -
To burn one's boats
Thành Ngữ:, to burn one's boats, qua sông đốt thuyền; làm việc không tính đường thoát -
To burn one's bridge
Thành Ngữ:, to burn one's bridge, burn -
To burn one's bridges
Thành Ngữ:, to burn one's bridges, qua sông phá cầu; cắt hết mọi đường thoát -
To burn one's fingers
Thành Ngữ:, to burn one's fingers, o get one's fingers burnt -
To burn out
Thành Ngữ:, to burn out, đốt hết, đốt sạch -
To burn sth to a crisp
Thành Ngữ:, to burn sth to a crisp, nấu đến cháy khét -
To burn the candles at both ends
Thành Ngữ:, to burn the candles at both ends, làm việc hết sức; không biết giữ sức -
To burn the midnight oil
Thành Ngữ:, to burn the midnight oil, oil -
To burn the water
Thành Ngữ:, to burn the water, đi xiên cá bằng đuốc -
To burn the wind (earth)
Thành Ngữ:, to burn the wind ( earth ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) chạy nhanh vùn vụt, chạy hết tốc độ -
To burn up
Thành Ngữ:, to burn up, đốt sạch, cháy trụi -
To burn up the road
Thành Ngữ:, to burn up the road, road -
To burst in
Thành Ngữ:, to burst in, mở tung vào (phía trong) -
To burst in upon
Thành Ngữ:, to burst in upon, làm gián đoạn; ngắt lời -
To burst into
Thành Ngữ:, to burst into, bùng lên, bật lên -
To burst one's boiler
Thành Ngữ:, to burst one's boiler, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lâm vào cảnh khổ cực; gặp tai hoạ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.