- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To call a spade a spade
Thành Ngữ:, to call a spade a spade, spade -
To call aside
Thành Ngữ:, to call aside, g?i ra m?t ch?; kéo sang m?t bên -
To call away
Thành Ngữ:, to call away, g?i di; m?i di -
To call away one's attention
Thành Ngữ:, to call away one's attention, làm cho dãng trí; làm cho không chú ý -
To call back
Thành Ngữ:, to call back, g?i l?i, g?i v? -
To call cousin with somebody
Thành Ngữ:, to call cousin with somebody, tự nhiên là có họ với ai -
To call down
Thành Ngữ:, to call down, g?i (ai) xu?ng -
To call forth
Thành Ngữ:, to call forth, phát huy h?t, dem h?t -
To call in
Thành Ngữ:, to call in, thu v?, dòi v?, l?y v? (ti?n...) -
To call in question
Thành Ngữ:, to call in question, question -
To call into being (existence)
Thành Ngữ:, to call into being ( existence ), t?o ra, làm n?y sinh ra -
To call into play
Thành Ngữ:, to call into play, play -
To call it a day
Thành Ngữ:, to call it a day, (thông t?c) th? là xong m?t ngày làm vi?c; th? là công vi?c trong ngày dã hoàn... -
To call off
Thành Ngữ:, to call off, g?i ra ch? khác -
To call out
Thành Ngữ:, to call out, kêu to, la to -
To call over names
Thành Ngữ:, to call over names, di?m tên -
To call recursively
gọi một cách đệ quy, -
To call somebody over the coals
Thành Ngữ:, to call somebody over the coals, coal -
To call something one's own
Thành Ngữ:, to call something one's own, có cái gì g?i là c?a mình -
To call the shots
Thành Ngữ:, to call the shots, (thông tục) chỉ huy, điều khiển, làm tướng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.