- Từ điển Anh - Việt
To cast, (casting)
Xem thêm các từ khác
-
To cast (fling, throw) something to the winds
Thành Ngữ:, to cast ( fling , throw ) something to the winds, coi nh? cái gì, không d? tâm gìn gi? cái gì -
To cast (give, put) false colours on
Thành Ngữ:, to cast ( give , put ) false colours on, tô điểm thêm, bóp méo, làm sai sự thật -
To cast (put) lively colours on
Thành Ngữ:, to cast ( put ) lively colours on, tô màu sặc sỡ; tô hồng (cái gì) -
To cast (throw) one's bread upon the water(s)
Thành Ngữ:, to cast ( throw ) one's bread upon the water(s ), làm điều tốt không cần được trả ơn -
To cast a blur on someone's name
Thành Ngữ:, to cast a blur on someone's name, làm ô danh ai -
To cast a fetch
Thành Ngữ:, to cast a fetch, cài bẫy, đặt bẫy -
To cast a glamour over somebody
Thành Ngữ:, to cast a glamour over somebody, làm ai say đắm; bỏ bùa cho ai -
To cast a pile
đúc cọc, -
To cast a spell on sb
Thành Ngữ:, to cast a spell on sb, mê hoặc, huyễn hoặc -
To cast a vote
Thành Ngữ:, to cast a vote, bỏ phiếu -
To cast about
Thành Ngữ:, to cast about, đi tìm đằng này, đằng khác -
To cast aside
Thành Ngữ:, to cast aside, vứt đi, loại ra, bỏ đi -
To cast aspersions on sth/sb
Thành Ngữ:, to cast aspersions on sth/sb, bôi nhọ, nhục mạ, thoá mạ -
To cast away
bị đắm (tàu), Thành Ngữ:, to cast away, liệng ném, quăng, vứt -
To cast back
Thành Ngữ:, to cast back, quay lại, trở lại -
To cast cement in
đúc xi-măng, -
To cast cold
đúc (trong) khuôn cứng, -
To cast down
Thành Ngữ:, to cast down, vứt xuống, quăng xuống -
To cast in a bone between...
Thành Ngữ:, to cast in a bone between ..., gây mối bất hoà giữa... -
To cast in chills
đúc (trong) khuôn cứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.