- Từ điển Anh - Việt
To check
Xem thêm các từ khác
-
To check by sight
kiểm tra bằng mắt, -
To check for errors
hiệu chỉnh sai số, -
To check in
Thành Ngữ:, to check in, ghi tên khi đến -
To check out
Thành Ngữ:, to check out, ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc) -
To check surface
làm nhám ô vuông trên mặt, -
To check up
Thành Ngữ:, to check up, kiểm tra, soát lại; chữa (bài) -
To cheer (delight, gladden, rejoice, warm) the cockles of someone's heart
Thành Ngữ:, to cheer ( delight , gladden , rejoice , warm ) the cockles of someone's heart, làm cho ai vui su?ng,... -
To cheese sb off with sth
Thành Ngữ:, to cheese sb off with sth, làm cho ai chán ngán cái gì -
To cheque out
Thành Ngữ:, to cheque out, trả tiền, thanh toán -
To chew the cud
Thành Ngữ:, to chew the cud, cud -
To chew the fat
Thành Ngữ:, to chew the fat, cằn nhằn, lẽ sự -
To chew the rag
Thành Ngữ:, to chew the rag, (thông tục) nói về cái gì (một cách càu nhàu, một cách lý sự) -
To chew the rag (the fat)
Thành Ngữ:, to chew the rag ( the fat ), (từ lóng) lải nhải ca cẩm, làu nhàu -
To chill sb to the bone
Thành Ngữ:, to chill sb to the bone, làm cho rét thấu xương -
To chip at someone
Thành Ngữ:, to chip at someone, chế nhạo ai -
To choke back
Thành Ngữ:, to choke back, cầm, nuốt (nước mắt) -
To choke down
Thành Ngữ:, to choke down, nuốt, nén -
To choke in
Thành Ngữ:, to choke in, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lặng thinh, nín lặng -
To choke off
Thành Ngữ:, to choke off, bóp cổ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.