- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To clip someone's wings
Thành Ngữ:, to clip someone's wings, hạn chế sự cử động (tham vọng, sự tiêu pha) của ai; chặt... -
To clog a pipe with dirt
làm tắc ống vì rác bẩn, -
To close (conclude, strike, settle) a bargain
Thành Ngữ:, to close ( conclude , strike , settle ) a bargain, ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán -
To close about
Thành Ngữ:, to close about, bao bọc, bao quanh -
To close down
Thành Ngữ:, to close down, đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa) -
To close in
Thành Ngữ:, to close in, tới gần -
To close the door upon
Thành Ngữ:, to close the door upon, làm cho không có khả năng thực hiện được -
To close up
Thành Ngữ:, to close up, khít lại, sát lại gần nhau -
To close up the rivet
tán mũ đinh, -
To close with
Thành Ngữ:, to close with, đến sát gần, dịch lại gần -
To cock a snook
Thành Ngữ:, to cock a snook, hếch mũi ra vẻ xem thường -
To coddle oneself
Thành Ngữ:, to coddle oneself, nũng nịu, nhõng nhẽo -
To coexist
cùng tồn tại, tồn tại đồng thời, -
To cog dice
Thành Ngữ:, to cog dice, gian lận trong khi giéo súc sắc -
To coin a phrase
Thành Ngữ:, to coin a phrase, như coin -
To coin money
Thành Ngữ:, to coin money, hái ra tiền -
To coin one's brains
Thành Ngữ:, to coin one's brains, vắt óc nghĩ mẹo làm tiền -
To collate
phân loại, sắp xếp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.