- Từ điển Anh - Việt
To congest with reinforcement
Mục lục |
Toán & tin
đặt bão hòa cốt thép
Xây dựng
đặt bão hào cốt thép
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
To conserve, conservation
bảo tồn, -
To conseve
conservation, -
To construct (a geometrical figure)
dựng hình, -
To construct a granulometry
vẽ biểu đồ, -
To construct a graph
vẽ đồ thị vec-tơ, -
To construct a perpendicular
dựng đường vuông góc, -
To consult one's pillow
Thành Ngữ:, to consult one's pillow, nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ -
To consummate a marriage
Thành Ngữ:, to consummate a marriage, đã qua đêm tân hôn -
To contact
liên hệ, tiếp xúc, -
To contend
chống đối, phản đối, -
To contract oneself out of
Thành Ngữ:, to contract oneself out of, thoả thuận trước mà tránh, thoả thuận trước mà miễn (việc... -
To control the river flow
điều chỉnh dòng chảy sông, -
To convert timber
Thành Ngữ:, to convert timber, xẻ gỗ (còn vỏ) -
To cook (doctor) an account
Thành Ngữ:, to cook ( doctor ) an account, giả mạo sổ sách (kế toán); bịa ra một khoản, kê khai... -
To cook off
Thành Ngữ:, to cook off, nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá (đun...) -
To cook sb's goose
Thành Ngữ:, to cook sb's goose, chắc chắn rằng ai sẽ bị thất bại -
To cook somebody's goose
Thành Ngữ:, to cook somebody's goose, (từ lóng) chắc chắn rằng ai sẽ thất bại -
To cook the books
Thành Ngữ:, to cook the books, cook -
To cook up
Thành Ngữ:, to cook up, bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.