- Từ điển Anh - Việt
To cross
Xem thêm các từ khác
-
To cross, to span, over
bắc qua (sông), -
To cross off (out)
Thành Ngữ:, to cross off ( out ), gạch đi, xoá đi -
To cross one's bridge when one comes to them
Thành Ngữ:, to cross one's bridge when one comes to them, đến đâu hay đến đó -
To cross one's bridges when one comes to them
Thành Ngữ:, to cross one's bridges when one comes to them, đến đâu hay đến đó -
To cross one's fingers
Thành Ngữ:, to cross one's fingers, hy vọng -
To cross one's mind
Thành Ngữ:, to cross one's mind, chợt nảy ra trong óc -
To cross oneself
Thành Ngữ:, to cross oneself, (tôn giáo) làm dấu chữ thập -
To cross over
Thành Ngữ:, to cross over, đi qua, vượt qua, vượt, ngang qua -
To cross sb's palm with silver
Thành Ngữ:, to cross sb's palm with silver, đưa cho ai một đồng tiền (khi coi bói) -
To cross someone's hand with a piece of money
Thành Ngữ:, to cross someone's hand with a piece of money, cho người nào tiền, thưởng tiền người nào -
To cross someone's path
Thành Ngữ:, to cross someone's path, gặp ai -
To cross swords
Thành Ngữ:, to cross swords, sword -
To cross the river
qua sông, -
To cross the street
đi qua phố, -
To crosshatch
gạch chéo, -
To crouch one's back before somebody
Thành Ngữ:, to crouch one's back before somebody, luồn cúi ai, quỵ luỵ ai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.