- Từ điển Anh - Việt
To derive an azimuth
Xem thêm các từ khác
-
To descend a grade
xuống dốc, -
To desert the colours
Thành Ngữ:, to desert the colours, (quân sự) đào ngũ -
To deserve well/ill of sb
Thành Ngữ:, to deserve well/ill of sb, xứng đáng được ai đối xử tốt/xấu -
To detach
rút ra, cách ly, cô lập, tháo ra, tách ra, -
To deteriorate
xuống cấp, -
To devour one's heart
Thành Ngữ:, to devour one's heart, o eat one's heart out -
To die/drop/fall like flies
Thành Ngữ:, to die/drop/fall like flies, rơi rụng/chết vô số kể -
To die a dog's death
Thành Ngữ:, to die a dog's death, o die like a dog -
To die down
Thành Ngữ:, to die down, chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi (lửa...); tắt dần, bặt dần (tiếng... -
To die game
Thành Ngữ:, to die game, game -
To die hard
Thành Ngữ:, to die hard, hard -
To die in harness
Thành Ngữ:, to die in harness, harness -
To die in one's bed
Thành Ngữ:, to die in one's bed, chết bệnh, chết già -
To die in one's boots
Thành Ngữ:, to die in one's boots, die -
To die in one's shoes
Thành Ngữ:, to die in one's shoes, chết bất đắc kỳ tử; chết treo -
To die in one's shoes (boots)
Thành Ngữ:, to die in one's shoes ( boots ), chết bất đắc kỳ tử; chết treo -
To die in the last ditch
Thành Ngữ:, to die in the last ditch, ditch -
To die in the last ditch; to fight up to the last ditch
Thành Ngữ:, to die in the last ditch ; to fight up to the last ditch, chiến đấu đến cùng -
To die laughing
Thành Ngữ:, to die laughing, cười lả đi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.