- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To do sthwith great dexterity
Idioms: to do sthwith great dexterity, làm việc rất khéo tay -
To do the cooking
Idioms: to do the cooking, nấu ăn, làm cơm -
To do the dirty on; to play a mean trick on
Idioms: to do the dirty on ; to play a mean trick on, chơi khăm ai, chơi đểu ai -
To do the dirty on sb
Idioms: to do the dirty on sb, chơi đểu ai -
To do the dirty on somebody
Thành Ngữ:, to do the dirty on somebody, (từ lóng) chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai -
To do the grand
Thành Ngữ:, to do the grand, làm bộ làm tịch; lên mặt -
To do the honours
Thành Ngữ:, to do the honours, đóng vai trò chủ nhân, làm ông bà chủ -
To do the mending
Idioms: to do the mending, vá quần áo -
To do the rest
Idioms: to do the rest, làm việc còn lại -
To do the washing
Idioms: to do the washing, giặt quần áo -
To do things by rule
Thành Ngữ:, to do things by rule, làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp -
To do time
Idioms: to do time, chịu hạn tù (kẻ có tội) -
To do to death
Thành Ngữ:, to do to death, gi?t ch?t -
To do up
Thành Ngữ:, to do up, gói, b?c -
To do up one's face
Idioms: to do up one 's face, giồi phấn, trang điểm phấn hồng -
To do up one's hair
Idioms: to do up one 's hair, bới tóc -
To do violence to one's principles
Idioms: to do violence to one 's principles, làm ngược lại với nguyên tắc mình đề ra -
To do well by sb
Idioms: to do well by sb, tỏ ra tốt, tử tế, rộng rãi với người nào -
To do whatever is expedient
Idioms: to do whatever is expedient, làm bất cứ cái gì có lợi -
To do with
Thành Ngữ:, to do with, vui lòng, v?a ý v?i; ?n, du?c, ch?u du?c, thu x?p du?c, xoay s? du?c
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.