- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To draw one's first breath
Thành Ngữ:, to draw one's first breath, sinh ra -
To draw one's last breath
Thành Ngữ:, to draw one's last breath, trút hoi th? cu?i cùng, ch?t -
To draw one's pen against somebody
Thành Ngữ:, to draw one's pen against somebody, vi?t d? kích ai -
To draw one's sword against somebody
Thành Ngữ:, to draw one's sword against somebody, t?n công ai -
To draw oneself up to one's full height
Thành Ngữ:, to draw oneself up to one's full height, vuon th?ng ngu?i -
To draw out
Thành Ngữ: kéo ra, nhổ ra, rút ra, vẽ ra, thảo ra, ngắt kết nối, ngưng kết nối, to draw out, nh?... -
To draw sb's attention to sth
Thành Ngữ:, to draw sb's attention to sth, luu ý ai v? di?u gì -
To draw sb's teeth
Thành Ngữ:, to draw sb's teeth, làm cho tr? nên vô h?i -
To draw someone's fangs
Thành Ngữ:, to draw someone's fangs, nhổ hết nanh vuốt, vô hiệu hoá -
To draw stumps
Thành Ngữ:, to draw stumps, (môn crickê) nh? c?c cho bi?t k?t thúc cu?c choi -
To draw the badger
Thành Ngữ:, to draw the badger, suỵt cho lửng ra khỏi hang (để bắt) -
To draw the bit
Thành Ngữ:, to draw the bit, draw -
To draw the cloth
Thành Ngữ:, to draw the cloth, d?n bàn (sau khi an xong) -
To draw the line
Thành Ngữ:, to draw the line, ng?ng l?i (? m?t gi?i h?n nào) không ai di xa hon n?a -
To draw the line at sth/doing sth
Thành Ngữ:, to draw the line at sth/doing sth, từ chối, không chịu -
To draw the long bow
Thành Ngữ:, to draw the long bow, (nghĩa bóng) nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại -
To draw to a close
Thành Ngữ:, to draw to a close, draw -
To draw to a head
Thành Ngữ:, to draw to a head, chín (m?n nh?t...) -
To draw up
kéo lên, rút lên, Thành Ngữ:, to draw up, kéo lên, rút lên; múc (nu?c...) lên -
To draw up five deep
Thành Ngữ:, to draw up five deep, (quân sự) đứng thành năm hàng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.