- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To eat to repletion
Idioms: to eat to repletion, Ăn đến chán -
To eat to satiety
Idioms: to eat to satiety, Ăn đến chán -
To eat up
Thành Ngữ:, to eat up, ăn sạch, ăn hết; ngốn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) -
To eat up one's food
Idioms: to eat up one 's food, Ăn hết đồ ăn -
To eat with avidity
Idioms: to eat with avidity, Ăn ngấu nghiến -
To edge away
Thành Ngữ:, to edge away, từ từ dịch xa ra -
To edge off
Thành Ngữ:, to edge off, mài mỏng (lưỡi dao...) -
To edge on
Thành Ngữ:, to edge on, thúc đẩy, thúc giục -
To effect a policy of insurance
Thành Ngữ:, to effect a policy of insurance, ký một hợp đồng bảo hiểm -
To effect an insurance
Thành Ngữ:, to effect an insurance, to effect a policy of insurance -
To eke out an article
Thành Ngữ:, to eke out an article, viết kéo dài một bài báo, viết bôi ra một bài báo -
To elect (vote) by ballot
Thành Ngữ:, to elect ( vote ) by ballot, bầu bằng phiếu kín -
To eliminate the error
khử bình sai, khử sai số, -
To embed in concrete
bao bằng bê tông, -
To empoison someone's mind against somebody
Thành Ngữ:, to empoison someone's mind against somebody, làm cho ai căm ghét ai -
To encrust with mother of pearl
khảm xà cừ, -
To end (close) one's days
Thành Ngữ:, to end ( close ) one's days, ch?t -
To end at infinity
kết thúc ở vô cực, -
To end by doing something
Thành Ngữ:, to end by doing something, cuối cùng sẽ làm việc gì -
To end in smoke
Thành Ngữ:, to end in smoke, smoke
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.