- Từ điển Anh - Việt
To excavate with timbering
Xem thêm các từ khác
-
To excavate without timbering
đào hố móng không chống gỗ, -
To exchange
chuyển đổi, thay đổi, trao đổi, mean time to exchange (mtte), thời gian trung bình trao đổi -
To exclaim against
Thành Ngữ:, to exclaim against, tố cáo ầm ĩ -
To exit
thoi, ra, -
To exit (a program loop)
thoát khỏi, kết thúc, -
To exit from the application
kết thúc chương trình, ra khỏi chương trình, -
To experiment on/with sth
Thành Ngữ:, to experiment on/with sth, thí nghiệm trên/bằng cái gì -
To explain away
Thành Ngữ:, to explain away, thanh minh (lời nói bất nhã...) -
To extend at infinity
kéo dài đến vô cực, -
To extend reinforcement
kðo dài cốt thép, -
To extend to infinity
kéo dài đến vô cực, -
To face out a dangerous situation
Thành Ngữ:, to face out a dangerous situation, vượt qua một tình thế nguy hiểm -
To face out something
Thành Ngữ:, to face out something, làm điều gì cho trọn -
To face the music
Thành Ngữ:, to face the music, hứng chịu hậu quả -
To facilitate
làm cho dễ dàng, -
To factor out
đưa ra ngoài ngoặc, -
To fail in bending
bị hư hỏng khi uốn, -
To fail in compression
hư hỏng khí nén, -
To fail in shear
bị phá hoại do cắt, bị phá hoại do trượt, bị phá huỷ do cắt, -
To fail in tension
bị hỏng do kéo, bị hư hỏng khi kéo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.