- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To feast away
Thành Ngữ:, to feast away, tiệc tùng phủ phê -
To feather one's nest
Thành Ngữ:, to feather one's nest, thu vén cho bản thân; làm giàu -
To feather out
vát nhọn, -
To feed back
lùi dao, phản hồi, lùi dao, -
To feed into
tiến dao, tiến dao, -
To feed on
Thành Ngữ:, to feed on, ăn -
To feed sb up
Thành Ngữ:, to feed sb up, bồi dưỡng ai cho khoẻ mạnh -
To feed the fishes
Thành Ngữ:, to feed the fishes, chết đuối -
To feel (have) a lump in one's throat
Thành Ngữ:, to feel ( have ) a lump in one's throat, cảm thấy cổ họng như nghẹn tắc lại -
To feel (it) in one's bones
Thành Ngữ:, to feel ( it ) in one's bones, linh cảm, linh tính -
To feel (look) small
Thành Ngữ:, to feel ( look ) small, tủi hổ, thấy nhục nhã -
To feel cheap
Thành Ngữ:, to feel cheap, (từ lóng) thấy khó chịu, thấy khó ở -
To feel honour bound to do sth
Thành Ngữ:, to feel honour bound to do sth, vì danh dự mà phải làm điều gì -
To feel in one's bones
Thành Ngữ:, to feel in one's bones, cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn -
To feel like doing something
Thành Ngữ:, to feel like doing something, thấy muốn làm việc gì, hứng thú làm việc gì -
To feel like doing sth
Thành Ngữ:, to feel like doing sth, có hứng thú làm việc gì -
To feel like putting somebody on
Thành Ngữ:, to feel like putting somebody on, (từ mỹ,nghĩa mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai -
To feel one's age
Thành Ngữ:, to feel one's age, nhận ra rằng mình đã già, nhận ra rằng mình lỗi thời -
To feel one's ears burning
Thành Ngữ:, to feel one's ears burning, cho rằng thiên hạ đang nói xấu mình -
To feel one's legs
Thành Ngữ:, to feel one's legs, feel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.