- Từ điển Anh - Việt
To fizzle out
Xem thêm các từ khác
-
To flag a train
truyền tín hiệu cờ cho tàu, -
To flake away/off
Thành Ngữ:, to flake away/off, bong ra, tróc ra -
To flake out
Thành Ngữ:, to flake out, ngủ thiếp đi -
To flame out
Thành Ngữ:, to flame out, bốc cháy, cháy bùng -
To flame up, to flame out
Thành Ngữ:, to flame up , to flame out, thẹn đỏ bừng mặt -
To flap one's mouth; to flap about
Thành Ngữ:, to flap one's mouth ; to flap about, nói ba hoa -
To flare out (up)
Thành Ngữ:, to flare out ( up ), loé lửa -
To flare up
lóe sáng, -
To flash down
xả nhanh tức thời, -
To flash in the pan
Thành Ngữ:, to flash in the pan, làm chuyện đầu voi đuôi chuột -
To flash off
nung chảy, xả cạn, -
To flash on
rọi sáng, chiếu lên, -
To flash out (up)
Thành Ngữ:, to flash out ( up ), nổi giận đùng đùng -
To flatten out
bay ngóc lên (sau khi bay chúc xuống), lấy lại đường bay ngang, Thành Ngữ:, to flatten out, trải ra,... -
To flesh sth out
Thành Ngữ:, to flesh sth out, bổ sung cái gì cho dồi dào -
To flick out
Thành Ngữ:, to flick out, rút ra, kéo ra, nhổ lên -
To flight with a rope round one's neck
Thành Ngữ:, to flight with a rope round one's neck, dù biết là cuối cùng sẽ chết cũng vẫn cứ chiến... -
To fling (pick) up one's heels
Thành Ngữ:, to fling ( pick ) up one's heels, o show a clean pair of heels -
To fling (throw) down the gauntlet
Thành Ngữ:, to fling ( throw ) down the gauntlet, thách đấu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.