- Từ điển Anh - Việt
To get on
Xem thêm các từ khác
-
To get on intimate terms with sb
Thành Ngữ:, to get on intimate terms with sb, biết ai rất rõ và thân thiết -
To get on like a house on fire
Thành Ngữ:, to get on like a house on fire, ti?n nhanh lên phía tru?c; lan nhanh -
To get on one's legs
Thành Ngữ:, to get on one's legs, get -
To get on one's legs (feet)
Thành Ngữ:, to get on one's legs ( feet ), di?n thuy?t, nói chuy?n tru?c công chúng -
To get on someone's nerves
Thành Ngữ:, to get on someone's nerves, nerve -
To get on to a side-track
Thành Ngữ:, to get on to a side-track, ra ngoài đề, lạc đề -
To get one's hand in
Thành Ngữ:, to get one's hand in, làm quen v?i (vi?c gì...) -
To get one's knickers in a twist
Thành Ngữ:, to get one's knickers in a twist, nổi cơn tam bành, giận điên lên -
To get one's lines crossed
Thành Ngữ:, to get one's lines crossed, không thể nói chuyện qua điện thoại, vì đường dây bị trục... -
To get one's monkey up
Thành Ngữ:, to get one's monkey up, get -
To get one's own back
Thành Ngữ:, to get one's own back, (thông tục) trả thù -
To get one's own way
Thành Ngữ:, to get one's own way, làm theo ý mình -
To get one's teeth into something
Thành Ngữ:, to get one's teeth into something, giải quyết cái gì, tập trung vào cái gì -
To get one's ticket
Thành Ngữ:, to get one's ticket, được giải ngũ -
To get one's wires crossed
Thành Ngữ:, to get one's wires crossed, hiểu sai, hiểu nhầm -
To get oneself a fix
Thành Ngữ:, to get oneself a fix, tiêm ma túy, chích choác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.