- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To give chloroform to someone; to put someone under chloroform
Thành Ngữ:, to give chloroform to someone ; to put someone under chloroform, gây mê cho người nào -
To give effect to
Thành Ngữ:, to give effect to, làm cho có hiệu lực, thi hành -
To give forth
Thành Ngữ:, to give forth, to? ra, phát ra, b?c (s?c nóng, ánh sáng, mùi, ti?ng...) -
To give full measure
Thành Ngữ:, to give full measure, cung cấp đủ lượng cần thiết -
To give good service
được sử dụng tốt, -
To give in
Thành Ngữ:, to give in, nhu?ng b?, ch?u thua -
To give it the gun
Thành Ngữ:, to give it the gun, (từ lóng) làm cho khởi động -
To give lessons in
Thành Ngữ:, to give lessons in, dạy (môn gì) -
To give mouth
Thành Ngữ:, to give mouth, sủa; cắn (chó) -
To give off
Thành Ngữ:, to give off, to? ra, phát ra, b?c ra, b?c lên, xông lên (mùi, hoi nóng, khói...) -
To give one's hand on sth
Thành Ngữ:, to give one's hand on sth, xi?t ch?t tay ai d? bi?u l? s? d?ng tình v? di?u gì -
To give one's horse the bridle; to lay the bridle on the neck of one's horse
Thành Ngữ:, to give one's horse the bridle ; to lay the bridle on the neck of one's horse, buông lỏng dây cương... -
To give one's undivided attention to sth
Thành Ngữ:, to give one's undivided attention to sth, hết sức chú ý đến điều gì -
To give oneself no concern about
Thành Ngữ:, to give oneself no concern about, không biết gì đến, không quan tâm gì đến -
To give out
Thành Ngữ:, to give out, chia, phân ph?i -
To give sb a buzz
Thành Ngữ:, to give sb a buzz, liên lạc với ai bằng điện thoại -
To give sb a dirty look
Thành Ngữ:, to give sb a dirty look, nhìn ai m?t cách ghê t?m -
To give sb a high old time
Thành Ngữ:, to give sb a high old time, tiếp đón ân cần
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.