- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To have a chew at sth
Idioms: to have a chew at sth, nhai vật gì -
To have a chin-wag with sb
Idioms: to have a chin -wag with sb, nói chuyện bá láp, nói chuyện nhảm với người nào -
To have a chip on one's shoulder
Idioms: to have a chip on one 's shoulder, (mỹ)sẵn sàng gây chuyện đánh nhau -
To have a cinch on a thing
Idioms: to have a cinch on a thing, nắm chặt cái gì -
To have a claim to sth
Idioms: to have a claim to sth, có quyền yêu cầu việc gì -
To have a clear-out
Idioms: to have a clear -out, Đi tiêu -
To have a clear utterance
Idioms: to have a clear utterance, nói rõ ràng -
To have a close shave of it
Idioms: to have a close shave of it, suýt nữa thì khốn rồi -
To have a cobweb in one's throat
Idioms: to have a cobweb in one 's throat, khô cổ họng -
To have a cock-shot at sb
Idioms: to have a cock -shot at sb, ném đá. -
To have a cold
Idioms: to have a cold, bị cảm lạnh -
To have a comical face
Idioms: to have a comical face, có bộ mặt đáng tức cười -
To have a comprehensive mind
Idioms: to have a comprehensive mind, có tầm hiểu biết uyên bác -
To have a concern in business
Idioms: to have a concern in business, có cổ phần trong kinh doanh -
To have a connection with..
Idioms: to have a connection with .., có liên quan đến, với. -
To have a contempt for sth
Idioms: to have a contempt for sth, khinh thường việc gì -
To have a corner in sb's heart
Idioms: to have a corner in sb 's heart, Được ai yêu mến -
To have a corner in somebody's heart
Thành Ngữ:, to have a corner in somebody's heart, được ai yêu mến -
To have a cough
Idioms: to have a cough, ho
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.