- Từ điển Anh - Việt
To have a good (fine, high) old time
Xem thêm các từ khác
-
To have a good acquaintance with sth
Idioms: to have a good acquaintance with sth, hiểu biết rõ về cái gì -
To have a good bedside manner
Thành Ngữ:, to have a good bedside manner, ân cần khéo léo đối với người bệnh (y tá, bác sĩ) -
To have a good case
Thành Ngữ:, to have a good case, có chứng cớ là mình đúng -
To have a good clear conscience
Idioms: to have a good clear conscience, lương tâm trong sạch -
To have a good feed
Idioms: to have a good feed, Ăn ngon -
To have a good grip of a subject
Idioms: to have a good grip of a subject, am hiểu tường tận một vấn đề -
To have a good head of hair
Thành Ngữ:, to have a good head of hair, có mái tóc dầy phủ trên đầu -
To have a good heart
Idioms: to have a good heart, có tấm lòng tốt -
To have a good memory
Idioms: to have a good memory, có trí nhớ tốt -
To have a good mind to do something
Thành Ngữ:, to have a good mind to do something, có ý mu?n làm cái gì -
To have a good nose
Idioms: to have a good nose, có khứu giác tinh, thính mũi -
To have a good offing
ở xa bờ, -
To have a good slack
Idioms: to have a good slack, nghỉ một cách thoải mái -
To have a good supper
Idioms: to have a good supper, Ăn một bữa tối ngon lành -
To have a good time
Idioms: to have a good time, Được hưởng một thời gian vui thích -
To have a good tuck-in
Idioms: to have a good tuck -in, dùng một bữa ăn thịnh soạn -
To have a great faculty for doing sth
Idioms: to have a great faculty for doing sth, có dư(thừa)tài, có năng khiếu làm việc gì -
To have a great hold over sb
Idioms: to have a great hold over sb, có ảnh hưởng lớn đối với ai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.