- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To have a roll on the grass
Idioms: to have a roll on the grass, (ngựa)lăn trên cỏ -
To have a rorty time
Idioms: to have a rorty time, Được hưởng thời gian vui thú -
To have a rough time
Thành Ngữ:, to have a rough time, bị ngược đãi, bị đối xử thô bạo -
To have a roving eye
Idioms: to have a roving eye, mắt nhìn láo liên, nhìn ngang nhìn ngửa -
To have a rumpus with sb
Idioms: to have a rumpus with sb, gây lộn, cãi lộn với người nào -
To have a run in the country
Idioms: to have a run in the country, Đi du ngoạn về vùng quê -
To have a scrap
Idioms: to have a scrap, Đánh nhau, ẩu đả -
To have a screw loose
Thành Ngữ:, to have a screw loose, gàn dở, lập dị -
To have a sensation of discomfort
Idioms: to have a sensation of discomfort, cảm giác thấy khó chịu -
To have a shave
Idioms: to have a shave, cạo râu -
To have a short memory
Idioms: to have a short memory, kém trí nhớ, mau quên -
To have a shot at
Idioms: to have a shot at, làm thử cái gì -
To have a shot at the goal
Idioms: to have a shot at the goal, sút, đá(bóng)vào gôn, cú sút vào gôn -
To have a shy doing sth
Idioms: to have a shy doing sth, thử làm việc gì -
To have a silver tongue
Idioms: to have a silver tongue, có tài ăn nói(hùng hồn) -
To have a sing-song round the camp fire
Idioms: to have a sing -song round the camp fire, quây quần ca hát bên lửa trại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.