- Từ điển Anh - Việt
To have lost one's tongue
Xem thêm các từ khác
-
To have many calls on one's time
Idioms: to have many calls on one 's time, Đòi hỏi thời gian -
To have many irons in the fire
Thành Ngữ:, to have many irons in the fire, khéo xoay sở -
To have measles
Idioms: to have measles, bị lên sởi -
To have mercy on sb
Idioms: to have mercy on sb, thương hại người nào -
To have money to burn
Thành Ngữ:, to have money to burn, thừa tiền lắm của, quá giàu -
To have money to the fore
Idioms: to have money to the fore, có tiền sẵn -
To have much experience
Idioms: to have much experience, có nhiều kinh nghiệm -
To have muscle
Idioms: to have muscle, có sức mạnh, thể lực -
To have mutton stewed for supper
Idioms: to have mutton stewed for supper, cho hầm thịt cừu ăn tối -
To have neither house nor home
Idioms: to have neither house nor home, không nhà không cửa -
To have neither kith nor kin
Idioms: to have neither kith nor kin, trơ trọi một mình, không bạn bè, không bà con thân thuộc -
To have news from sb
Idioms: to have news from sb, nhận được tin của người nào -
To have no acknowledgment of one's letter
Idioms: to have no acknowledgment of one 's letter, không báo có nhận thư -
To have no ballast
Idioms: to have no ballast, không chắc chắn -
To have no choice but...
Thành Ngữ:, to have no choice but ..., không còn có cách nào khác ngoài... -
To have no concern in an affair
Idioms: to have no concern in an affair, không có lợi gì trong một việc nào -
To have no concern with sth
Idioms: to have no concern with sth, không có liên quan đến việc gì -
To have no conscience
Idioms: to have no conscience, vô lương tâm -
To have no energy
Idioms: to have no energy, thiếu nghị lực
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.