- Từ điển Anh - Việt
To have sth at one's finger-tips
Xem thêm các từ khác
-
To have sth before one's eyes
Idioms: to have sth before one 's eyes, có vật gì trước mắt -
To have sth down on one's notebook
Idioms: to have sth down on one 's notebook, ghi chép cái gì vào sổ tay -
To have sth in detestation
Idioms: to have sth in detestation, ghét, gớm, không ưa vật gì -
To have sth in one's genes
Idioms: to have sth in one 's genes, Được di truyền -
To have sth in prospect
Idioms: to have sth in prospect, hy vọng về việc gì -
To have sth lying by
Idioms: to have sth lying by, có vật gì để dành -
To have sth on good authority
Idioms: to have sth on good authority, biết được việc gì theo nguồn tin đích xác -
To have sth on the brain
Idioms: to have sth on the brain, luôn luôn nghĩ đến một điều gì ám ảnh -
To have success within one's grasp
Idioms: to have success within one 's grasp, nắm chắc sự thành công -
To have taste in music
Idioms: to have taste in music, có khiếu về âm nhạc -
To have tea with sb
Idioms: to have tea with sb, uống trà với người nào -
To have ten years' service
Idioms: to have ten years ' service, làm việc được mười năm -
To have the (free) run of the house
Idioms: to have the ( free ) run of the house, Được tự do đi khắp nhà -
To have the advantage
Idioms: to have the advantage, thắng thế -
To have the ball at one's feet
Thành Ngữ:, to have the ball at one's feet, gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ -
To have the bellyache
Idioms: to have the bellyache, Đau bụng -
To have the best of the running
Idioms: to have the best of the running, gần tới đích, tới mức -
To have the black ox tread on one's foot
Thành Ngữ:, to have the black ox tread on one's foot, gặp điều bất hạnh -
To have the collywobbles
Idioms: to have the collywobbles, sôi bụng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.