- Từ điển Anh - Việt
To join on the bevel
Xem thêm các từ khác
-
To join the angels
Thành Ngữ:, to join the angels, (từ mỹ,nghĩa mỹ) về nơi cực lạc, chết -
To join the club
Thành Ngữ:, to join the club, cùng hội cùng thuyền, đồng cảnh ngộ -
To join the colours
Thành Ngữ:, to join the colours, (quân sự) nhập ngũ, tòng quân -
To join the flats
Thành Ngữ:, to join the flats, chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một -
To join the majority
Thành Ngữ:, to join the majority, về với tổ tiên -
To join up
nối vào mạch, -
To joint the map
ghép các mảnh bản đồ, -
To juice up
Thành Ngữ:, to juice up, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi... -
To jump back
bật lại (lò xo), bật lại (lò xo), -
To jump bail
Thành Ngữ:, to jump bail, vắng mặt tại phiên toà -
To jump down somebody's throat
Thành Ngữ:, to jump down somebody's throat, chặn đứng ai không cho nói, ngắt lời ai không cho nói -
To jump in a lake
Thành Ngữ:, to jump in a lake, bỏ đi ra nơi khác, cút đi -
To jump off
Thành Ngữ:, to jump off, (quân sự), (từ lóng) bắt đầu tấn công -
To jump on
Thành Ngữ:, to jump on, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mắng, nhiếc, chỉnh -
To jump on the bandwagon
Thành Ngữ:, to jump on the bandwagon, theo ai với hy vọng hưởng lợi chung với người ấy -
To jump out
tuột ra, bật ra (khỏi ngàm), nhảy ra, tuột ra (khỏi ngàm), -
To jump out of one's skin
Thành Ngữ:, to jump out of one's skin, giật nảy mình ngạc nhiên; giật nảy mình sợ hãi... -
To jump ship
Thành Ngữ:, to jump ship, nhảy tàu, tự ý từ bỏ nhiệm sở -
To jump someone into doing something
Thành Ngữ:, to jump someone into doing something, lừa phỉnh ai làm gì -
To jump the besom
Thành Ngữ:, to jump the besom, lấy vợ mà không cưới xin gì
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.