- Từ điển Anh - Việt
To justify
Xem thêm các từ khác
-
To keel over
Thành Ngữ:, to keel over, lật úp (tàu, thuyền) -
To keep/have one's wits about one
Thành Ngữ:, to keep/have one's wits about one, giữ bình tĩnh; cảnh giác -
To keep/lose one's temper
Thành Ngữ:, to keep/lose one's temper, giữ được bình tĩnh/mất bình tĩnh -
To keep/lose track of somebody/something
Thành Ngữ:, to keep / lose track of somebody / something, nắm được/không nắm được -
To keep (have) one's hands in
Thành Ngữ:, to keep ( have ) one's hands in, v?n t?p luy?n d?u -
To keep (hold) the ring
Thành Ngữ:, to keep ( hold ) the ring, (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập -
To keep (put) somebody in countenance
Thành Ngữ:, to keep ( put ) somebody in countenance, to lend (give) countenance to somebody -
To keep (take to) one's bed
Thành Ngữ:, to keep ( take to ) one's bed, bị ốm nằm liệt giường -
To keep a check on
Thành Ngữ:, to keep a check on, check -
To keep a civil tongue in one's head
Thành Ngữ:, to keep a civil tongue in one's head, giữ lễ phép, giữ lễ độ -
To keep a close eye to sth
Thành Ngữ:, to keep a close eye to sth, theo dõi một cách nghiêm ngặt -
To keep a good offing
ở xa bờ, -
To keep a stiff upper lip
Thành Ngữ:, to keep a stiff upper lip, lip -
To keep a tigh hand on somebody
Thành Ngữ:, to keep a tigh hand on somebody, kh?ng ch? ai, ki?m ch? ai ch?t ch? -
To keep abreast of (with)
Thành Ngữ:, to keep abreast of ( with ), keep -
To keep an eye on
Thành Ngữ:, to keep an eye on, d? m?t vào, theo dõi; trông gi?, canh gi? -
To keep an offing
ở ngoài khơi, -
To keep away
Thành Ngữ:, to keep away, d? xa ra, b?t ? xa ra; c?t di
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.