- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To keep mum
Thành Ngữ:, to keep mum, l?ng thinh, nín l?ng; gi? kín, không nói ra -
To keep off
Thành Ngữ:, to keep off, d? cách xa ra, làm cho xa ra -
To keep on
Thành Ngữ:, to keep on, c? v?n ti?p t?c -
To keep one's breath to cool one's porridge
Thành Ngữ:, to keep one's breath to cool one's porridge, porridge -
To keep one's cards close to one's chest
Thành Ngữ:, to keep one's cards close to one's chest, giữ kín ý định của mình -
To keep one's countenance
Thành Ngữ:, to keep one's countenance, countenance -
To keep one's day
Thành Ngữ:, to keep one's day, dúng h?n -
To keep one's distance
Thành Ngữ:, to keep one's distance, distance -
To keep one's ear open for
Thành Ngữ:, to keep one's ear open for, sẵn sàng nghe -
To keep one's end up
Thành Ngữ:, to keep one's end up, kiên trì theo đuổi mục đích đến cùng, giữ vững lập trường -
To keep one's eyes skinned
Thành Ngữ:, to keep one's eyes skinned, (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác -
To keep one's feet
Thành Ngữ:, to keep one's feet, feet -
To keep one's fingers crossed
Thành Ngữ:, to keep one's fingers crossed, cầu mong, hy vọng -
To keep one's hair on
Thành Ngữ:, to keep one's hair on, (từ lóng) bình tĩnh -
To keep one's head
Thành Ngữ:, to keep one's head, head -
To keep one's head (a level head, a cool head)
Thành Ngữ:, to keep one's head ( a level head , a cool head ), gi? bình tinh, di?m tinh -
To keep one's head above water
Thành Ngữ:, to keep one's head above water, above -
To keep one's legs
Thành Ngữ:, to keep one's legs, keep -
To keep one's nose clean
Thành Ngữ:, to keep one's nose clean, không phạm lỗi, giữ mình trong sạch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.