- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To keep the bone green
Thành Ngữ:, to keep the bone green, giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu -
To keep the distance
giữ cự ly, -
To keep the flag flying
Thành Ngữ:, to keep the flag flying, không để bị tụt hậu, giữ vững ngọn cờ -
To keep the house
Thành Ngữ:, to keep the house, phải ở nhà không bước chân ra cửa -
To keep the log rolling
Thành Ngữ:, to keep the log rolling, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm với một nhịp độ nhanh -
To keep the pot boiling
Thành Ngữ:, to keep the pot boiling, pot -
To keep the pot boiling (on the boil)
Thành Ngữ:, to keep the pot boiling ( on the boil ), làm cho sôi nổi -
To keep the reckoning
lái theo phép dự doán (hàng hải), -
To keep the run of something
Thành Ngữ:, to keep the run of something, (t? m?,nghia m?) n?m du?c di?n bi?n c?a vi?c gì, n?m du?c vi?c gì -
To keep the wolf from the door
Thành Ngữ:, to keep the wolf from the door, vừa đủ tiền để trang trải chứ không dư -
To keep to the record
Thành Ngữ:, to keep to the record, đi đúng vào vấn đề gì -
To keep together
Thành Ngữ:, to keep together, k?t h?p nhau, g?n bó v?i nhau, không r?i nhau -
To keep track of
Thành Ngữ:, to keep track of, track -
To keep true to shape
giữ nguyên hình dạng, -
To keep under
Thành Ngữ:, to keep under, dè nén, th?ng tr?, b?t quy ph?c; ki?m ch? -
To keep up
Thành Ngữ:, to keep up, gi? v?ng, gi? không cho d?, gi? không cho h?, gi? không cho xu?ng; gi? cho t?t, b?o qu?n... -
To keep up appearances
Thành Ngữ:, to keep up appearances, appearance -
To keep up pressure
giữ áp suất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.