- Từ điển Anh - Việt
To lay on
Mục lục |
Xây dựng
phủ lên, rải lên, đặt ống, đặt đường dây, đánh, đập
Thông dụng
Thành Ngữ
Xem thêm lay
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
To lay one's account for (on, with) something
Thành Ngữ:, to lay one's account for ( on , with ) something, mong đợi ở cái gì; hy vọng ở cái gì -
To lay one's bones
Thành Ngữ:, to lay one's bones, g?i xuong, g?i xác ? dâu -
To lay one's card on the table
Thành Ngữ:, to lay one's card on the table, card -
To lay one's heart bare to somebody
Thành Ngữ:, to lay one's heart bare to somebody, th? l? n?i lòng v?i ai -
To lay one's hope on
Thành Ngữ:, to lay one's hope on, d?t hy v?ng vào -
To lay open
Thành Ngữ:, to lay open, tách v? ra -
To lay out
sắp đặt, bố trí, trình bày, đưa ra, thiết kế, vạch (tuyến đường), Thành Ngữ:, to lay out,... -
To lay over
Thành Ngữ:, to lay over, tr?i lên, ph? lên -
To lay sb off
Thành Ngữ:, to lay sb off, cho ai ngh? vi?c -
To lay sb under an obligation
Thành Ngữ:, to lay sb under an obligation, làm cho (ai) ph?i ch?u on -
To lay siege to
Thành Ngữ:, to lay siege to, bao vây -
To lay somebody by the heels
Thành Ngữ:, to lay somebody by the heels, heel -
To lay something to heart
Thành Ngữ:, to lay something to heart, heart -
To lay stress on
Thành Ngữ:, to lay stress on, nh?n m?nh -
To lay the fire
Thành Ngữ:, to lay the fire, x?p c?i d? d?t -
To lay to rest (to sleep)
Thành Ngữ:, to lay to rest ( to sleep ), chôn -
To lay under contribution
Thành Ngữ:, to lay under contribution, contribution
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.