- Từ điển Anh - Việt
To lie dormant
Xem thêm các từ khác
-
To lie down
Thành Ngữ:, to lie down, nằm nghỉ -
To lie down on the job
Thành Ngữ:, to lie down on the job, làm đại khái, làm qua loa, làm ăn chểnh mảng -
To lie heavy at someone's heart
Thành Ngữ:, to lie heavy at someone's heart, o weigh upon somebody's heart -
To lie heavy on sth
Thành Ngữ:, to lie heavy on sth, gây cảm giác khó chịu cho cái gì -
To lie in
Thành Ngữ:, to lie in, sinh nở, ở cữ -
To lie in one's teeth
Thành Ngữ:, to lie in one's teeth, nói dối mà chẳng biết ngượng, nói dối một cách trơ tráo -
To lie in wait for
Thành Ngữ:, to lie in wait for, wait -
To lie low
Thành Ngữ:, to lie low, o lie close -
To lie off
Thành Ngữ:, to lie off, (hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác) -
To lie on (upon)
Thành Ngữ:, to lie on ( upon ), thuộc trách nhiệm (của ai) -
To lie on one's arms
Thành Ngữ:, to lie on one's arms, o sleep upon one's arms -
To lie on the bed one has made
Thành Ngữ:, to lie on the bed one has made, as one makes one's bed, so one must lie in it -
To lie one's way into sth
Thành Ngữ:, to lie one's way into sth, nói dối nên mới đạt được cái gì, đạt được cái gì nhờ... -
To lie out
Thành Ngữ:, to lie out, ngủ đêm ngoài trời -
To lie out of one's money
Thành Ngữ:, to lie out of one's money, không được người ta trả tiền cho mình -
To lie over
Thành Ngữ:, to lie over, hoãn -
To lie up
Thành Ngữ:, to lie up, nằm liệt giừơng (vì ốm) -
To lie with sb
Thành Ngữ:, to lie with sb, là việc của, là quyền của
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.