- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To measure
chỉ ra, -
To measure alike
có cùng kích thước, -
To measure another's corn by one's own bushel
Thành Ngữ:, to measure another's corn by one's own bushel, (tục ngữ) suy bụng ta ra bụng người -
To measure another's foot by one's own last
Thành Ngữ:, to measure another's foot by one's own last, suy bụng ta ra bụng người -
To measure someone with one's eye
Thành Ngữ:, to measure someone with one's eye, nhìn ai từ đầu đến chân -
To meet one's allegation
thanh toán các ràng buộc đã ký kết, -
To meet one's death
Thành Ngữ:, to meet one's death, meet -
To meet requirements
đáp ứng các yêu cầu, -
To meet service conditions
đáp ứng các điều kiện làm việc, -
To meet someone's convenience
Thành Ngữ:, to meet someone's convenience, thích hợp với ai -
To meet someone's eye
Thành Ngữ:, to meet someone's eye, nhìn vào mắt ai -
To meet the ear
Thành Ngữ:, to meet the ear, được nghe thấy -
To meet the eye
Thành Ngữ:, to meet the eye, được trông thấy -
To meet the requirement
đáp ứng yêu cầu, -
To meet the requirements
Đáp ứng các yêu cầu, -
To meet the requirements of specifications
yêu cầu đáp ứng kỹ thuật, -
To meet the the ear
Thành Ngữ:, to meet the the ear, đập vào tai, nghe được -
To melt away
tan ra, Thành Ngữ:, to melt away, tan đi, tan biến đi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.