- Từ điển Anh - Việt
To one's fingertips
Xem thêm các từ khác
-
To one's heart's content
Thành Ngữ:, to one's heart's content, tùy thích -
To one's own cheek
Thành Ngữ:, to one's own cheek, cho riêng mình, không chia xẻ với ai cả -
To open (uncover, pour out) one's heart to somebody
Thành Ngữ:, to open ( uncover , pour out ) one's heart to somebody, th? l? tâm tình v?i ai -
To open a debate
Thành Ngữ:, to open a debate, phát bi?u d?u tiên trong m?t cu?c tranh lu?n -
To open bowels
Thành Ngữ:, to open bowels, làm cho ai di ngoài du?c, làm cho nhu?n tràng -
To open one's eyes
Thành Ngữ:, to open one's eyes, m? to m?t, t? v? ng?c nhiên -
To open one's shoulders
Thành Ngữ:, to open one's shoulders, d?ng ? tu th? s?p dánh m?t cú bên ph?i ( crickê) -
To open out
Thành Ngữ:, to open out, phoi bày ra, m? ra, m? r?ng ra, tr?i ra -
To open someone's eyes
Thành Ngữ:, to open someone's eyes, làm cho ai tr? m?t ra; làm cho ai sáng m?t ra -
To open the door to
Thành Ngữ:, to open the door to, open -
To open the floodgates
Thành Ngữ:, to open the floodgates, trút hết nỗi lòng mình ra, tháo cũi xổ lồng -
To open the gate for (to) somebody
Thành Ngữ:, to open the gate for ( to ) somebody, mở đường cho ai -
To open up
Thành Ngữ:, to open up, m? ra, tr?i ra -
To operate a car
điều khiển một ôtô, -
To operate a machine
làm cho máy chạy, -
To oppose
chống đối, phản đối, -
To order
sắp xếp, -
To order cargo out
đưa yêu cầu cấp hàng khi đang dỡ, bố trí sắp xếp giao hàng, -
To order only
chỉ theo đơn đặt hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.