- Từ điển Anh - Việt
To release goods for shipment
Xem thêm các từ khác
-
To release the screw
tháo ốc, vặn lỏng ốc, tháo ốc, vặn ốc, -
To release water
xả nước, -
To relieve internal stresses
khử nội lực, -
To relieve one's feelings
Thành Ngữ:, to relieve one's feelings, bày tỏ cảm xúc bằng cách khóc lóc, hò hét..... -
To reload a fixture
đặt phôi mới vào đồ gá, -
To remember oneself
Thành Ngữ:, to remember oneself, tỉnh lại, trấn tĩnh lại -
To remove
gỡ bỏ, -
To remove the jack
tháo kích ra, -
To rend laths
chẻ lạt thành những thanh mỏng, -
To renew
chuyển đổi, ghi chồng, ghi đè, thay đổi, trao đổi, -
To replace
chuyển đổi, di chuyển, thay đổi, thay đổi vị trí, thay thế, trao đổi, -
To report a vessel at the customs house
báo cáo về tình hình tàu cho hải quan, -
To report onself
Thành Ngữ:, to report onself, trình diện (sau một thời gian vắng) -
To report work
Thành Ngữ:, to report work, đến nhận công tác (sau khi xin được việc) -
To reproduce by pantograph
sao chép bằng máy thu phóng, -
To require like for like
Thành Ngữ:, to require like for like, ăn miếng trả miếng; lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán -
To requite evil with good
Thành Ngữ:, to requite evil with good, lấy ân báo oán -
To reserve one's judgment on sth
Thành Ngữ:, to reserve one's judgment on sth, phán đoán một cách dè dặt -
To reset a transit
đặt máy kinh vĩ lên trạm đo, dọi điểm máy kinh vĩ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.