- Từ điển Anh - Việt
To schedule
Xem thêm các từ khác
-
To scrape a living
Thành Ngữ:, to scrape a living, kiếm vừa đủ sống -
To scrape acquaintance with somebody
Thành Ngữ:, to scrape acquaintance with somebody, cố làm quen bằng được với ai -
To scrape down
Thành Ngữ:, to scrape down, o scrape away -
To scrape off
Thành Ngữ: cạo rà, cạo đi, to scrape off, cạo nạo -
To scrape together (up)
Thành Ngữ:, to scrape together ( up ), cóp nhặt, dành dụm -
To scratch along
Thành Ngữ:, to scratch along, (nghĩa bóng) xoay sở để sống -
To scratch at oneself
Thành Ngữ:, to scratch at oneself, tự lo liệu tự xoay xở -
To scratch one's head
Thành Ngữ:, to scratch one's head, suy nghi nát óc, v?t óc suy nghi -
To scratch the paint
làm trầy sơn, -
To scream blue murder
Thành Ngữ:, to scream blue murder, kêu ca ầm ĩ -
To screen out viruses
loại bỏ virus, quét sạch virus, -
To screw down
vặn vít, -
To screw in
vặn vít vào, vặn vít vào, -
To screw off
nới vít ra, tháo vít, nới vít ra, -
To screw on
vặn vít vào, vặn vít vào, -
To screw out
nới vít ra, -
To screw up
vặn vít, -
To scum off
hớt xỉ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.