- Từ điển Anh - Việt
To signalize oneself by one's achievements
Xem thêm các từ khác
-
To sing a different song/tune
Thành Ngữ:, to sing a different song/tune, thay đổi ý kiến hoặc thái độ -
To sing another song
Thành Ngữ:, to sing another song, cụp đuôi, cụt vòi -
To sing out (for something)
Thành Ngữ:, to sing out ( for something ), (thông tục) gọi to, kêu lớn (để lấy cái gì) -
To sing small
Thành Ngữ:, to sing small, cụp đuôi, cụp vòi -
To sing something out
Thành Ngữ:, to sing something out, (thông tục) hét to (một mệnh lệnh..) -
To sing up
Thành Ngữ:, to sing up, hét to hơn -
To singe one's feathers (wings)
Thành Ngữ:, to singe one's feathers ( wings ), bị tổn thất, bị tổn thương, bị sứt mẻ -
To sink a caisson
hạ giếng chìm, thùng lặn, -
To sink like a stone
Thành Ngữ:, to sink like a stone, chìm nghỉm -
To sink money
Thành Ngữ:, to sink money, đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc... -
To sink one's difference
Thành Ngữ:, to sink one's difference, xí xoá những chuyện cũ, bỏ qua những chuyện bất đồng -
To sink one's differences
Thành Ngữ:, to sink one's differences, đồng ý quên đi những sự bất đồng -
To sink one's knees
Thành Ngữ:, to sink one's knees, quỳ sụp xuống -
To sink one's own interests
Thành Ngữ:, to sink one's own interests, quên mình -
To sink oneself
Thành Ngữ:, to sink oneself, quên mình -
To sink or swim
Thành Ngữ:, to sink or swim, (tục ngữ) một mất một còn; nhất sống nhì chết
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.