- Từ điển Anh - Việt
To solder hard
Xem thêm các từ khác
-
To soldier on
Thành Ngữ:, to soldier on, kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì -
To solve (an equation)
giải quyết, giải, -
To somebody's face
Thành Ngữ:, to somebody's face, công khai trước mặt ai -
To somersault the image
làm ảnh đảo ngược, -
To sort
phân loại, sắp xếp, -
To sort out
phân loại, -
To sort out the men from the boys
Thành Ngữ:, to sort out the men from the boys, phân biệt rõ ai hơn ai -
To sow one's wild oats
Thành Ngữ:, to sow one's wild oats, chơi bời tác tráng (lúc còn trẻ) -
To space out (in)
Thành Ngữ:, to space out ( in ), để cách nhiều hơn; để cách rộng hơn -
To spare someone's feelings
Thành Ngữ:, to spare someone's feelings, tránh xúc phạm đến ai -
To spark out
mài không tiến, -
To speak (talk) like a book
Thành Ngữ:, to speak ( talk ) like a book, nói như sách -
To speak (tell) one's conscience
Thành Ngữ:, to speak ( tell ) one's conscience, nói thẳng, nói hết những ý nghĩ của mình không giấu... -
To speak (tell, express) volumes for
Thành Ngữ:, to speak ( tell , express ) volumes for, nói lên một cách hùng hồn, chứng minh một cách... -
To speak at
Thành Ngữ:, to speak at, ám chỉ (ai) -
To speak by the book
Thành Ngữ:, to speak by the book, nói có sách, mách có chứng -
To speak by the card
Thành Ngữ:, to speak by the card, nói rành rọt, nói chính xác -
To speak daggers to someone
Thành Ngữ:, to speak daggers to someone, nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với... -
To speak for
Thành Ngữ:, to speak for, biện hộ cho (ai) -
To speak highly of somebody
Thành Ngữ:, to speak highly of somebody, nói tốt về ai; ca ngợi ai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.