- Từ điển Anh - Việt
To splice in
Xem thêm các từ khác
-
To spline a keyway
cắt rãnh then, -
To split an infinitive
Thành Ngữ:, to split an infinitive, đặt một phó từ giữa to và động từ nguyên thể -
To split hairs
Thành Ngữ:, to split hairs, split -
To split one's sides
Thành Ngữ:, to split one's sides, cười vỡ bụng -
To split one's vote
Thành Ngữ:, to split one's vote, bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập -
To split the difference
Thành Ngữ:, to split the difference, split -
To split the layout line
gia công chính xác theo kích thước, -
To split the log
Thành Ngữ:, to split the log, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nghĩa bóng) giải thích cái gì, cắt nghĩa cái gì -
To split up
chẻ nhỏ, -
To sponge down
Thành Ngữ:, to sponge down, xát, cọ (bằng bọt biển) -
To sport away
Thành Ngữ:, to sport away, tiêu phí (thời gian...) bằng nô đùa, chơi thể thao... -
To spot a train
chất hàng lên tàu, -
To spread like wildfire
Thành Ngữ:, to spread like wildfire, lan rất nhanh (tin đồn) -
To spread one's net
Thành Ngữ:, to spread one's net, giăng lưới, bủa lưới -
To spread oneself thin
Thành Ngữ:, to spread oneself thin, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc -
To spread rolls
tăng khe hở (máy nghiền), -
To spread the risks
chia bớt rủi ro, -
To spring a mine
nổ mìn, -
To spruce oneself up
Thành Ngữ:, to spruce oneself up, ăn mặc chải chuốt -
To spur a willing horse
Thành Ngữ:, to spur a willing horse, làm phiền một cách không cần thiết
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.