- Từ điển Anh - Việt
To square bracket oneself
Xem thêm các từ khác
-
To square off
Thành Ngữ:, to square off, chuy?n sang th? t?n công; chuy?n v? gi? th? th? (quy?n anh) -
To square oneself
Thành Ngữ:, to square oneself, (thông t?c) d?n bù, b?i thu?ng (nh?ng cái mình làm thi?t h?i cho ngu?i khác) -
To square the end
gia công mặt đầu (vuông góc với đường tâm), -
To square up
đặt thẳng góc, gia công vuông góc, -
To squeeze out
ép ra, -
To squeeze the orange
Thành Ngữ:, to squeeze the orange, vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai) -
To stab sb in the back
Thành Ngữ:, to stab sb in the back, đâm sau lưng ai, hãm hại ai -
To stab somebody in the back
Thành Ngữ:, to stab somebody in the back, (thông tục) công kích địa vị của ai, vu khống ai; nói xấu... -
To stack the cards
Thành Ngữ:, to stack the cards, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xếp bài gian lận (để chia đúng cho ai một quân... -
To stamp
nhấn, -
To stamp down
Thành Ngữ:, to stamp down, chà đạp -
To stamp out
Thành Ngữ:, to stamp out, dập tắt, dẹp, nghiền nát (bóng) -
To stand (stick) to one's guns
Thành Ngữ:, to stand ( stick ) to one's guns, giữ vững vị trí (trong chiến đấu); giữ lập trường... -
To stand bail for sb
Thành Ngữ:, to stand bail for sb, o go bail for someone -
To stand by
Thành Ngữ:, to stand by, d?ng c?nh, d?ng bên c?nh -
To stand by the anchor
chuẩn bị thả neo, -
To stand clear
nhường đường, -
To stand corrected
Thành Ngữ:, to stand corrected, ch?u c?i t?o
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.